--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cost cutting
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cost cutting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cost cutting
+ Noun
sự cắt giảm phí tổn
cắt bớt chi phí
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cost cutting"
Những từ có chứa
"cost cutting"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cay độc
đắt đỏ
trị giá
stand
dao cau
lệ phí
vị chi
phí tổn
cành giâm
giá thành
more...
Lượt xem: 618
Từ vừa tra
+
cost cutting
:
sự cắt giảm phí tổn
+
transform
:
thay đổi, biến đổi
+
sudatoria
:
phòng tắm hơi nóng ((cũng) sudatory)